Là thương hiệu điều hòa nổi tiếng từ Nhật Bản, khác với các dòng điều hòa Panasonic hay điều hòa đaikin, thay vì nhắm đến đối tượng người có thu nhập cao hoặc trung bình, thì Nagakawa lại có lượng lớn người dùng từ mức thu nhập thấp.
Dưới đây thống kê giá các dòng máy lạnh Nagakawa có mặt trên thị trường cùng với địa chỉ nơi bán điều hòa Nagakawa giá rẻ nhất để người tiêu dùng có thể dễ dàng tìm được nơi mua điều hòa giá rẻ chất lượng tốt để sử dụng.
* Click vào tên của điều hòa để đến nơi bán giá rẻ nhất
Bảng giá điều hòa Nagakawa 1 chiều chính hãng rẻ nhất thị trường 2/2017 | ||
Tên điều hòa | Loại điều hòa | Giá(VNĐ) |
Điều hòa Nagakawa NS-C102N / A102N (A102 / C102) | Treo tường, 1 chiều, 9000BTU | 3,801,000 |
Điều hòa Nagakawa NS-C104 | Treo tường, 1 chiều, 9000BTU, inverter | 4,221,000 |
Điều hòa Nagakawa NS-C09AK / A09AK | Treo tường, 1 chiều, 9000BTU | 4,850,000 |
Điều hòa Nagakawa NS-C132/A132 B | Treo tường, 1 chiều, 9000BTU | 4,998,000 |
Điều hòa Nagakawa NS-C09JK / A09JK | Treo tường, 1 chiều, 9000BTU | 5,000,000 |
Điều hòa Nagakawa NS-C134 | Treo tường, 1 chiều, 13000BTU | 5,334,000 |
Điều hòa Nagakawa NS-C12AK | Treo tường, 1 chiều, 12000BTU | 5,350,000 |
Điều hòa Nagakawa NS-C12JK | Treo tường, 1 chiều, 12000BTU | 6,000,000 |
Điều hòa Nagakawa NS-C188 / C188AV / C188K | Treo tường, 1 chiều, 18000BTU | 7,500,000 |
Điều hòa Nagakawa NS-C286 | Treo tường, 1 chiều, 28000BTU | 8,505,000 |
Điều hòa Nagakawa NS-C24AK | Treo tường, 1 chiều, 24000BTU | 11,700,000 |
Điều hòa Nagakawa NP-C50DL | Tủ đứng, 1 chiều, 50000BTU | 24,950,000 |
Điều hòa Nagakawa NBH-C120B | Âm trần, 1 chiều, 120000BTU | 66,400,000 |